Thực đơn
After Class Thông tin thành viênNghệ danh | Ngày sinh | Tên fandom | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | |||
Viêm Minh Hy | 炎明熹 | Gigi | 9 tháng 4, 2005 (16 tuổi) | Gi炎粉 (Gi Viêm Phấn) | Quán quân Thanh mộng truyền kỳ mùa 1 |
Diêu Trác Phi | 姚焯菲 | Chantel | 22 tháng 9, 2006 (15 tuổi) | 小菲象 (Bé voi nhỏ) | Á quân Thanh mộng truyền kỳ mùa 1 |
Chung Nhu Mỹ | 鍾柔美 | Yumi | 21 tháng 12, 2006 (15 tuổi) | 米粉 (Bột gạo) | Quý quân Thanh mộng truyền kỳ mùa 1 |
Chiêm Thiên Văn | 詹天文 | Windy | 2 tháng 3, 2006 (15 tuổi) | 天文台 (Đài thiên văn) | Top 10 Thanh mộng truyền kỳ mùa 1 |
Thực đơn
After Class Thông tin thành viênLiên quan
After School (nhóm nhạc) After Class After the War (album của Gary Moore) After (The Walking Dead) After the Deluge After Hours (album của The Weeknd) Afterglow Afterimage (phim) After Blues After the Software WarsTài liệu tham khảo
WikiPedia: After Class http://weibo.com/7426493874 http://weibo.com/7646719638 http://weibo.com/7739058626 http://weibo.com/7741866772 https://hk.on.cc/hk/bkn/cnt/entertainment/20210110... https://hk.on.cc/hk/bkn/cnt/entertainment/20210813... https://hk.on.cc/hk/bkn/cnt/entertainment/20211128... https://www.bastillepost.com/hongkong/article/9014... https://www.bastillepost.com/hongkong/article/9702... https://www.bastillepost.com/hongkong/article/9709...